Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
赫赫たる かくかくたる
rực rỡ; tráng lệ; vinh quang
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
赫然 かくぜん
tức giận dữ dội