Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軍事政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
軍事政権 ぐんじせいけん
chế độ quân đội
政策 せいさく
chánh sách
軍政 ぐんせい
chính quyền trong tay quân đội
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
軍事独裁政権 ぐんじどくさいせいけん
chế độ độc tài quân đội
軍事 ぐんじ
binh quyền
政策学 せいさくがく
sự nghiên cứu chính sách