Các từ liên quan tới 軍服 (アメリカ合衆国)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アメリカ軍 アメリカぐん
quân đội Hoa Kỳ
アメリカ連合国 アメリカれんごうこく
liên minh miền Nam Hoa Kỳ
軍服 ぐんぷく
quân phục.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy