Các từ liên quan tới 軍服 (オーストリア)
軍服 ぐんぷく
quân phục.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
オーストリア オーストリア
nước Áo
墺太利 オーストリア
nước Áo
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍隊の制服 ぐんたいのせいふく
quân phục.
オーストリア学派 オーストリアがくは
trường phái kinh tế học Áo
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.