協定
きょうてい「HIỆP ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hiệp định; hiệp ước
パリ協定
Hiệp định Paris
〜
間
の
自由貿易協定
Hiệp định tự do thương mại giữa ~
〜のための
協定
Hiệp định nhằm ~

Từ đồng nghĩa của 協定
noun
Bảng chia động từ của 協定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 協定する/きょうていする |
Quá khứ (た) | 協定した |
Phủ định (未然) | 協定しない |
Lịch sự (丁寧) | 協定します |
te (て) | 協定して |
Khả năng (可能) | 協定できる |
Thụ động (受身) | 協定される |
Sai khiến (使役) | 協定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 協定すられる |
Điều kiện (条件) | 協定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 協定しろ |
Ý chí (意向) | 協定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 協定するな |
協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
ブレトンウッズ協定 ブレトンウッズきょうてい ブレトン・ウッズきょうてい
hiệp định Bretton Woods (1944)
協定案 きょうていあん
thỏa thuận; đề nghị
サービス協定 さーびすきょうてい
hiệp định dịch vụ.
ミュンヘン協定 ミュンヘンきょうてい
Hiệp ước München (hoặc Hiệp ước Munich, là bản hiệp ước được ký kết tại München vào rạng sáng ngày 30 tháng 9, 1938 giữa bốn cường quốc: Anh, Pháp, Đức Quốc xã và Ý)