Kết quả tra cứu 協定
Các từ liên quan tới 協定
協定
きょうてい
「HIỆP ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hiệp định; hiệp ước
パリ協定
Hiệp định Paris
〜
間
の
自由貿易協定
Hiệp định tự do thương mại giữa ~
〜のための
協定
Hiệp định nhằm ~

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 協定
Bảng chia động từ của 協定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 協定する/きょうていする |
Quá khứ (た) | 協定した |
Phủ định (未然) | 協定しない |
Lịch sự (丁寧) | 協定します |
te (て) | 協定して |
Khả năng (可能) | 協定できる |
Thụ động (受身) | 協定される |
Sai khiến (使役) | 協定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 協定すられる |
Điều kiện (条件) | 協定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 協定しろ |
Ý chí (意向) | 協定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 協定するな |