Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟化 なんか
sự làm mềm đi.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
軟化症 なんかしょう
(y học) chứng nhuyễn hóa
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
軟化する なんか
làm mềm đi
硬水軟化 こーすいなんか
sự làm mềm nước