Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟部組織損傷 なんぶそしきそんしょう
tổn thương mô mềm
軟部組織腫瘍 なんぶそしきしゅよう
khối u mô mềm
軟骨組織 なんこつそしき
Mô sụn.
下部組織 かぶそしき
cơ sở hạ tầng
組織 そしき そしょく
tổ chức
事業部制組織 じぎょうぶせいそしき
tổ chức bộ phận
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.