Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
ビー玉 ビーだま
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビー ビー
con ong
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
B型 ビーがた
loại B (VD : nhóm máu, chủng cúm, loại viêm gan, v.v.)