Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
転校生 てんこうせい
học sinh chuyển trường
戯曲 ぎきょく
kịch
転校 てんこう
sự chuyển trường
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転生 てんせい てんしょう
luân hồi
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.