Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学習転移 がくしゅーてんい
chuyển giao học tập
逆転学習 ぎゃくてんがくしゅー
học ngược
転移 てんい
sự di chuyển; sự chuyển dịch
移転 いてん
di
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
学習 がくしゅう
đèn sách
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.