逆転学習
ぎゃくてんがくしゅー「NGHỊCH CHUYỂN HỌC TẬP」
☆ Cụm từ
Học ngược
逆転学習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆転学習
学習転移 がくしゅーてんい
chuyển giao học tập
逆転 ぎゃくてん
sự xoay ngược; sự vận hành ngược; sự quay ngược; xoay ngược; vận hành ngược; quay ngược
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
学習 がくしゅう
đèn sách
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
逆転移(心理学) ぎゃくてんい(しんりがく)
chuyển dịch ngược ( tâm lý học)