転院
てんいん「CHUYỂN VIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc chuyển viện

Bảng chia động từ của 転院
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転院する/てんいんする |
Quá khứ (た) | 転院した |
Phủ định (未然) | 転院しない |
Lịch sự (丁寧) | 転院します |
te (て) | 転院して |
Khả năng (可能) | 転院できる |
Thụ động (受身) | 転院される |
Sai khiến (使役) | 転院させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転院すられる |
Điều kiện (条件) | 転院すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転院しろ |
Ý chí (意向) | 転院しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転院するな |
転院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転院
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
転転 てんてん
lăn quanh; di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác; đi vòng quanh nhiều lần
庫院 くいん
nhà bếp trong Chùa Phật giáo Zen
院試 いんし
kỳ thi tuyển sinh cao học