Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
載貨吃水線
さいかきっすいせん
vạch Plimsoll (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu)
載貨吃水 さいかきっすい
mức cấn nước cho phép của tải trọng hàng hóa trên tàu thủy
載貨喫水線 さいかきっすいせん
đường Plim-xô
吃水 きっすい
khoảng cách từ mặt nước đến đáy thuyền (khi thuyền đang nổi), mực nước cần thiết để tàu không mắc cạn
混載貨物 こんさいかもつ
củng cố xuất vận; trộn lẫn hàng hóa
載貨屯数 さいかとんすう さいかたむろすう
trọng tải deadweight
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
吃 チー
nói lắp
エックスせん エックス線
tia X; X quang
Đăng nhập để xem giải thích