Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 輝山立
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
立山 たてやま
(núi trong chức quận trưởng toyama)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
山立ち やまだち
bandit, brigand
輝石安山岩 きせきあんざんがん
pyroxene andesite (loại đá núi lửa phổ biến nhất được tìm thấy ở Nhật Bản)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.