Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
中輪 ちゅうりん
medium-sized (of a flower, esp. a chrysanthemum)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.