Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輪舞 りんぶ
nhảy múa quay tròn; nhảy múa trong một vòng tròn
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
輪舞曲 りんぶきょく
thể nhạc Rondo
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
舞舞 まいまい
Con ốc sên
舞 まい
nhảy; nhảy
輪 りん わ
bánh xe
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ