Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 轅宣仲
轅 ながえ
cái càng xe (hai thanh đòn thẳng hai bên của chiếc xe kéo hay xe bò ngày xưa)
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
仲 なか
quan hệ
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲継 なかつぎ
(rađiô) đặt lại; sự móc vào với nhau
仲核 なかかく
nhân; lõi; hạt nhân
仲好 なかよし
Sự thân tình; bạn đồng phòng.
仲値 なかね
giá trung bình.