Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 轟泉自然公園
自然公園 しぜんこうえん
công viên tự nhiên
轟然 ごうぜん
gào
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
公園 こうえん
công viên
轟轟 ごうごう
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公然 こうぜん
công khai, không giấu diếm
自園 じえん
vườn của mình, đất canh tác của mình