Các từ liên quan tới 辛口ピーコのファッションチェック
辛口 からくち
cay
辛口の酒 からくちのさけ
rượu nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
辛 かのと しん からし
thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)