Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辛夷 こぶし
một loài cây tương tự cây hoa mộc lan
幣辛夷 しでこぶし
Magnolia praecocissima, shidekobushi Magnolia kobus
第二 だいに
đệ nhị
第一幕目 だいいちまくめ
màn đầu tiên (vở kịch, múa ba lê, opera, v.v.)
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第二鉄 だいにてつ
ferric
第二次 だいにじ
giây..
第二義 だいにぎ
ý nghĩa thứ hai