Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農園 のうえん
Đồn điền
農園主 のうえんしゅ
chủ nông trại
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
シーン
cảnh; quang cảnh; cảnh trên sân khấu hay phim.
園芸農業 えんげいのうぎょう
nông nghiệp làm vườn
水耕農園 すいこうのうえん
hydroponic plantation
ラブシーン ラブ・シーン
cảnh tình yêu
ラストシーン ラスト・シーン
cảnh cuối cùng (ví dụ: một bộ phim)