Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農夫の妻
夫妻 ふさい
vợ chồng; phu thê.
農夫 のうふ
Nông dân (nam)
夫と妻 おっととつま
phu phụ.
老農夫 ろうのうふ
lão nông.
農夫肺 のーふはい
bệnh phổi ở những người làm nông
農夫症 のうふしょう
hội chứng thường gặp ở nông dân (vai cứng, đau thắt lưng , tê bì chân tay, đi tiểu nhiều lần vào ban đêm, khó thở , mất ngủ , hoa mắt...)
一夫多妻 いっぷたさい
đa thê.
一夫一妻 いっぷいっさい
một vợ một chồng