Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農夫の朝食
農夫 のうふ
Nông dân (nam)
老農夫 ろうのうふ
lão nông.
農夫肺 のーふはい
bệnh phổi ở những người làm nông
農夫症 のうふしょう
hội chứng thường gặp ở nông dân (vai cứng, đau thắt lưng , tê bì chân tay, đi tiểu nhiều lần vào ban đêm, khó thở , mất ngủ , hoa mắt...)
朝食 ちょうしょく あさげ あさけ
bữa ăn sáng.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
朝食後 ちょうしょくご
sau bữa sáng
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.