Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農林漁業中央金庫
農林漁業 のうりんぎょぎょう
Ngành nông lâm ngư nghiệp.
農漁業 のうぎょぎょう
nông - ngư nghiệp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
農林漁業体験実習館 のうりんぎょぎょうたいけんじっしゅうかん
Trung tâm đào tạo trải nghiệm nông, lâm, ngư nghiệp
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
農林 のうりん
nông lâm; nông nghiệp và lâm nghiệp
漁業 ぎょぎょう
nghề chài lưới
農漁村 のうぎょそん
làng làm nông và ngư nghiệp