Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掲示用小物
けいじようこもの
phụ kiện nhỏ để treo, dán thông báo (móc, ghim.
掲示用品 けいじようひん
vật dùng để thông báo (bảng hiệu,..)
掲示 けいじ
sự thông báo; bản thông báo; thông tri; thông báo; thông cáo; thông tri
掲示表 けいじひょう
Bảng thông báo
掲示板 けいじばん
bản niêm yết các thông báo
農業用掲示用品 のうぎょうようけいじようひん
vật dụng trưng bày cho nông nghiệp
園芸用掲示用品 えんげいようけいじようひん
vật dụng trưng bày dùng cho vườn
掲示する けいじ
thông báo; thông tri
インターネット掲示板 インターネットけいじばん
bảng thông báo trên Internet, các diễn đàn trên internet
Đăng nhập để xem giải thích