Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農民の婚宴
農民 のうみん
dân cày
結婚披露宴 けっこんひろうえん
tiệc cưới
農民病 のーみんびょー
bệnh của người làm nông nghiệp
農漁民 のうぎょみん
nông ngư dân.
農民戦争 のうみんせんそう
chiến tranh nông dân
農民文学 のうみんぶんがく
Văn học nông dân; văn chương quê mùa.
自営農民 じえいのうみん
Tiểu điền chủ, yeoman
農民運動 のうみんうんどう
phong trào nông dân (đòi quyền lợi về kinh tế và chính trị cho người nông dân)