Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農産局
農産 のうさん
sản phẩm nông nghiệp; nông sản.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
農水産 のうすいさん
sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
農産物 のうさんぶつ
điền sản
農事産業 のうじさんぎょう
kinh doanh nông nghiệp
農業生産 のうぎょうせいさん
sự sản xuất nông nghiệp
農産容器 のうさんようき
hộp đựng nông sản
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may