Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
至近要因 しきんよういん
yếu tố gần sát, yếu tố gần đúng
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
因 いん
nguyên nhân
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
真近 まこん
sự gần; sự gần kề; sớm; gần bên cạnh
駅近 えきちか
gần nhà ga