Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
子息 しそく
con trai; bé trai
息子 むすこ そく
con trai; (giải phẫu) dương vật
近日 きんじつ
Tương lai gần, ngày gần nhất, ngày sắp đến, ngày gần đến
安息日 あんそくにち あんそくじつ あんそくび
(judeo - tín đồ cơ đốc) sabbath
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
継息子 ままむすこ つぎむすこ
con trai riêng
孫息子 まごむすこ
cháu trai.