近着
きんちゃく「CẬN TRỨ」
☆ Danh từ
Mới đến

近着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近着
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
着 ぎ ちゃく
bộ; đến (đâu đó); về đích