Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近藤さや香
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
香香 こうこう
dầm giấm những rau
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
やや小さい ややちいさい
nhỏ,nhỏ một chút