Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
雄 お おす オス
đực.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
年益 ねんえき
Lợi nhuận hàng năm.
権益 けんえき
quyền lợi.