Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近藤益雄
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤黄 とうおう
gamboge (một loại nghệ tây có sắc tố màu vàng đậm một phần trong suốt đến vàng mù tạt)