Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
遊園 ゆうえん
sân chơi
両玉 両玉
Cơi túi đôi
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
園遊会 えんゆうかい
hội người làm vườn
園地 えんち
sân vườn