Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
近代 きんだい
cận
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
近交系 きんこうけい
dòng lai cận huyết
車代 くるまだい
tiền vé
代車 だいしゃ
xe sử dụng để thay thế cho xe của mình