Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近隣住区
近隣 きんりん
Hàng xóm, láng giềng
隣近所 となりきんじょ
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
隣に住む となりにすむ
sống bên cạnh, sống liền kề
近隣公害 きんりんこうがい
(tiếng ồn, mùi, không khí, nước) ô nhiễm trong vùng lân cận
近隣諸国 きんりんしょこく
nước láng giềng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
近心隣接面 きんしんりんせつめん
bề mặt tiếp xúc gần trung tâm
職住近接 しょくじゅうきんせつ
gần nơi làm việc