Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近隣窮乏化政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
善隣政策 ぜんりんせいさく
chính sách neighbor tốt
窮乏 きゅうぼう
sự cùng khốn; sự túng quẫn; sự khốn cùng; sự túng thiếu; sự thiếu thốn; sự túng bấn; khốn cùng; túng thiếu; thiếu thống; túng bấn
窮策 きゅうさく
kế sách cuối cùng
近隣 きんりん
Hàng xóm, láng giềng
皇民化政策 こうみんかせいさく
chính sách đế quốc hóa
政策 せいさく
chánh sách
困苦窮乏 こんくきゅうぼう
nghèo nàn, khốn khổ