返付
へんぷ「PHẢN PHÓ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trở lại

Bảng chia động từ của 返付
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 返付する/へんぷする |
Quá khứ (た) | 返付した |
Phủ định (未然) | 返付しない |
Lịch sự (丁寧) | 返付します |
te (て) | 返付して |
Khả năng (可能) | 返付できる |
Thụ động (受身) | 返付される |
Sai khiến (使役) | 返付させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 返付すられる |
Điều kiện (条件) | 返付すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 返付しろ |
Ý chí (意向) | 返付しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 返付するな |
返付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返付
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần