Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 迫井政行
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政 ぎょうせい
hành chính
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
強迫行動 きょーはくこーどー
hành vi bắt buộc
行政課 ぎょうせいか
phòng hành chính.
行政権 ぎょうせいけん
quyền hành chính.