Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 迫井深也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
井 い せい
cái giếng
節迫 せっぱく ふしはさま
chấm dứt (của) năm
圧迫 あっぱく
sự áp bức; sự áp chế; sức ép; áp lực