逆引き
ぎゃくびき「NGHỊCH DẪN」
☆ Noun or verb acting prenominally
Tra cứu, tìm kiếm ngược ( từ điển, địa chỉ... )
逆引き辞典を使って、言葉の意味を調べるのが簡単です。
Việc tra từ điển ngược giúp cho việc tìm hiểu nghĩa của từ trở nên đơn giản hơn.
☆ Danh từ
Tra cứu DNS ngược ( định vị máy chủ, tên miền bằng địa chỉ IP )
国外のサイバー犯罪サイトを調べるため、警察はIPアドレスから逆引きを行いました。
Để điều tra các trang web tội phạm mạng nước ngoài, cảnh sát đã thực hiện tìm kiếm ngược từ địa chỉ IP.

逆引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆引き
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
引き ひき びき
giật.