逆転勝ち
ぎゃくてんがち「NGHỊCH CHUYỂN THẮNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thắng cuộc sau đánh thắng có vẻ (thì) nhất định; đến từ ở sau chiến thắng

Bảng chia động từ của 逆転勝ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆転勝ちする/ぎゃくてんがちする |
Quá khứ (た) | 逆転勝ちした |
Phủ định (未然) | 逆転勝ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 逆転勝ちします |
te (て) | 逆転勝ちして |
Khả năng (可能) | 逆転勝ちできる |
Thụ động (受身) | 逆転勝ちされる |
Sai khiến (使役) | 逆転勝ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆転勝ちすられる |
Điều kiện (条件) | 逆転勝ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆転勝ちしろ |
Ý chí (意向) | 逆転勝ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆転勝ちするな |
逆転勝ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆転勝ち
逆転優勝 ぎゃくてんゆうしょう
chiến thắng khó chịu, chiến thắng đến từ phía sau
逆転 ぎゃくてん
sự xoay ngược; sự vận hành ngược; sự quay ngược; xoay ngược; vận hành ngược; quay ngược
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
逆回転 ぎゃくかいてん
sự chuyển động ngược; sự quay ngược lại (quần vợt, bóng chày)
逆転層 ぎゃくてんそう
lớp đảo ngược
逆転写 ぎゃくてんしゃ
sao chép ngược ( quá trình chuyển đổi RNA thành DNA )
再逆転 さいぎゃくてん
regaining the lead, turning the tables (again), second reversal