手透き
てすき てあき「THỦ THẤU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thời gian rỗi
お
手透
きのときにでも
Nếu bạn có thời gian rỗi .

手透き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手透き
透き すき
thử hoặc cơ hội; tiếng loảng xoảng (trong áo giáp (của) ai đó) khoảng; chỗ trống
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
透き間 すきま
đường nứt; rạn nứt; chỗ trống; mở
透き見 すきみ
nhìn trộm
手を透かす てをすかす
to make oneself available