透き間
すきま「THẤU GIAN」
Đường nứt; rạn nứt; chỗ trống; mở

透き間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透き間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
透き すき
thử hoặc cơ hội; tiếng loảng xoảng (trong áo giáp (của) ai đó) khoảng; chỗ trống
透明人間 とうめいにんげん
người đàn ông không nhìn thấy
手透き てすき てあき
thời gian rỗi
透き見 すきみ
nhìn trộm
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
透き通す すきとおす
nhìn thấu