通勤定期
つうきんていき「THÔNG CẦN ĐỊNH KÌ」
☆ Danh từ
Vé tháng; thẻ mùa

通勤定期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通勤定期
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
通学定期 つうがくていき
vé học theo mùa (xe lửa và xe buýt)
通勤 つうきん
sự đi làm
通勤省 つうきんしょう
Bộ Công Thương
通勤ラッシュ つうきんラッシュ
giờ cao điểm, giờ đi làm cao điểm.
通勤者 つうきんしゃ
người đi học, đi làm bằng các loại hình giao thông nói chung