Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川船 かわぶね
tàu thuyền (chỉ chạy trên sông)
通船 つうせん
sà lan, chiếc phà
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
通い船 かよいぶね
chiếc phà
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.