Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
水澄 みすみ
sự xoay vần nhô ra
真澄鏡 まそかがみ ますかがみ まそみかがみ
perfectly clear mirror
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
真澄の空 ますみのそら
perfectly clear and serene sky
真澄の鏡 ますみのかがみ
gương trong suốt