Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 速水真澄
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
水澄 みすみ
sự xoay vần nhô ra
真澄鏡 まそかがみ ますかがみ まそみかがみ
perfectly clear mirror
真水 まみず さみず
nước ngọt; nước nhạt; nước chỉ chứa một lượng tối thiểu muối; nước uống được
真澄の鏡 ますみのかがみ
gương trong suốt
真澄の空 ますみのそら
bầu trời trong trẻo (thường dùng trong thơ ca, văn học, nghệ thuật)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac