Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 速読術
速読 そくどく
đọc nhanh
読書術 どくしょじゅつ
Kỹ năng đọc
読唇術 どくしんじゅつ
sự đọc được ý nghĩ
読心術 どくしんじゅつ
sự đọc được ý nghĩ
速記術 そっきじゅつ
dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.