造言
ぞうげん「TẠO NGÔN」
☆ Danh từ
Lời bịa đặt, lời nói dối

造言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造言
造言飛語 ぞうげんひご
tiếng đồn hoang dã
構造言語学 こうぞうげんごがく
ngôn ngữ học cấu trúc.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
構造化言語 こうぞうかげんご
ngôn ngữ cấu trúc
構造化照会言語 こうぞうかしょうかいげんご
ngôn ngữ truy vấn mang tính cấu trúc (SQL)
言言 げんげん
từng từ từng từ