Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
逢着 ほうちゃく
gặp; đối mặt; đương đầu
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
逢引 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín