Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逢沢譲
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
逢着 ほうちゃく
gặp; đối mặt; đương đầu
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
逢引 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
愛逢月 めであいづき
tháng 7 âm lịch